Bên nào sẽ thắng?

Libya
ChủHòaKhách
Rwanda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LibyaSo Sánh Sức MạnhRwanda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Libya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5122345420.0%
202011240.0%
3102233233.3%
64111061366.7%
[CAF AFCON-3] Rwanda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222578333.3%
3111224333.3%
3111354133.3%
6321511150.0%

Thành tích đối đầu

Libya            
Chủ - Khách
RwandaLibya
RwandaLibya
RwandaLibya
LibyaRwanda
RwandaLibya
LibyaRwanda
RwandaLibya
LibyaRwanda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC23-01-180 - 1
(0 - 0)
3 - 64.152.941.85T0.97-0.50.85TX
CECAFA Cup07-12-170 - 0
(0 - 0)
10 - 64.653.401.64H0.91-0.750.85BX
WCPAF17-11-151 - 3
(1 - 1)
6 - 42.252.952.95T0.970.250.85TT
WCPAF13-11-151 - 0
(0 - 0)
8 - 12.252.903.00T0.960.250.90TX
CAF NC31-05-143 - 0
(1 - 0)
- 2.253.002.90B0.960.250.80BT
CAF NC18-05-140 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF20-03-130 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF23-05-122 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Libya            
Chủ - Khách
Cape VerdeLibya
LibyaMauritius
TogoLibya
Burkina FasoLibya
LibyaKuwait
IndonesiaLibya
LibyaIndonesia
LibyaCameroon
EswatiniLibya
LibyaNiger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 0
(1 - 0)
10 - 51.483.505.30B0.9510.75HX
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 41.225.208.90T0.971.750.79TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.183.103.30H0.900.250.92TH
INT FRL22-03-241 - 2
(1 - 1)
- T
INT FRL12-01-243 - 1
(2 - 0)
- 2.333.102.73T0.7501.07TT
INT FRL05-01-241 - 2
(1 - 2)
3 - 43.253.202.00T0.76-0.51.00TT
INT FRL02-01-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.653.102.39T0.9800.78TT
WCPAF21-11-231 - 1
(1 - 1)
1 - 04.353.451.67H0.88-0.750.88BX
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
11 - 13.753.201.92T0.84-0.50.92TX
INT FRL17-10-231 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Rwanda            
Chủ - Khách
LesothoRwanda
BeninRwanda
MadagascarRwanda
BotswanaRwanda
RwandaSouth Africa
RwandaZimbabwe
SenegalRwanda
RwandaMozambique
RwandaBenin
BeninRwanda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13.052.932.080.86-0.250.84X
WCPAF06-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.012.993.451.010.50.75X
INT FRL25-03-240 - 2
(0 - 1)
-
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
-
WCPAF21-11-232 - 0
(2 - 0)
2 - 63.353.052.031.00-0.250.76H
WCPAF15-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 71.843.154.200.840.50.92X
CAF NC09-09-231 - 1
(0 - 0)
3 - 101.334.657.500.841.251.04X
CAF NC18-06-230 - 2
(0 - 1)
8 - 3
CAF NC29-03-231 - 1
(0 - 0)
6 - 42.303.102.761.060.250.76X
CAF NC22-03-231 - 1
(0 - 1)
11 - 01.873.253.900.870.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 0%

LibyaSo sánh số liệuRwanda
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%
LibyaThời gian ghi bànRwanda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Libya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchBenin4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchNigeria39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủNigeria43 Ngày
Rwanda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủNigeria4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchBenin39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủBenin43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 40.0%Hòa33.3% [2]
  • [2] 40.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 40.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 40.00%Hòa33.33% [2]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Libya VS Rwanda ngày 04-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues