Rwanda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1F. NtwariThủ môn00000006.12
-D. Mugisha-00000006.67
15Bonheur MugishaTiền vệ00000006.26
-C. Niyigena-00000000
2Yunusu NshimiyimanaHậu vệ00000000
7Jean Bosco RubonekaTiền vệ00000006.05
-Maxime·WenssensThủ môn00000000
5A. MutsinziHậu vệ10010007.23
-A. Gitego-00000000
8Samuel GueuletteTiền vệ00000005.68
-Adolphe HakizimanaHậu vệ00000000
9H. IraguhaTiền đạo00000000
-Christian IshimweHậu vệ00000000
17Thierry ManziHậu vệ00000006.63
20Claude NiyomugaboHậu vệ00000006.78
13Fitina OmborengaHậu vệ00000006.12
4Djihad BizimanaTiền vệ20000005.95
22Jojea KwizeraTiền đạo00010006.04
24Steve RubangukaTiền vệ00000006.55
12Gilbert MugishaTiền đạo10000005.76
19I. NshutiTiền đạo20100008.25
Bàn thắngThẻ đỏ
11Kevin MuhireTiền vệ10010005.51
10Gilbert ByiringiroHậu vệ00000000
Libya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tareq Bshara-10000016.38
7Faraj GhidanTiền vệ00000000
-Mohammad Ayyad-00000000
12Murad Al WoheshiThủ môn00000006.68
-Mohamed BettamerTiền đạo20000006.89
-Naseem Anan-00000000
-Salem Abo Shaalah-00000000
15Sobhi Al DawiTiền vệ10120007.98
Bàn thắng
21Sanad AliHậu vệ00000006.85
4Ali AlmusratHậu vệ10000006.41
-Abdujwad Rizq AboubakerThủ môn00000000
-Magdy Arteeba-10000000
Thẻ vàng
-Ahmed AliaddawiTiền vệ00010006.3
8Noor Aldeen Al QulaibTiền đạo00011006.52
Thẻ vàng
18Faisal SalehTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
20Osama Mukhtar Al ShremiTiền vệ10010005.98
-Omar Yousef Nouri Al Khouja-00000005.95
-Ahmed Mohamed Rajab Ekrawa-20000006.32
17Fadel Libya Ali SalamaTiền vệ10000005.75
-Ismael Tajouri-ShradiTiền đạo00000006.53
6Suhaib SulaimanTiền vệ00000006.47
5Ahmed SalehHậu vệ00000000
11Elmahdi ElkoutHậu vệ00000000

Libya vs Rwanda ngày 04-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues