[CHN League One-2] Dalian Yingbo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 57 | 2 | 56.7% |
15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 12 | 35 | 2 | 73.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | 22 | 3 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 50 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 33 | 3 | 60.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 17 | 8 | 26.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | 66.7% |
Dalian Yingbo |
Chủ - Khách |
---|
Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong |
Chongqing TonglianglongDalian Zhixing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CHA D2 | 09-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalian Yingbo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.75 | 3.20 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.59 | 3.45 | 4.90 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
CHA D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.37 | 3.00 | 2.74 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | X |
CHA D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.73 | 3.20 | 4.35 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | H |
CHA D1 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.68 | 3.30 | 4.55 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
CHA D1 | 05-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 12 | 6.50 | 3.70 | 1.43 | H | 0.96 | -1 | 0.86 | B | T |
CHA D1 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.51 | 3.65 | 5.50 | T | 1.01 | 1 | 0.81 | T | X |
CHA D1 | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.26 | 3.15 | 2.76 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
CHA D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 4.55 | 3.35 | 1.66 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | X |
CHA D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.34 | 3.00 | 2.78 | T | 0.75 | 0 | 1.07 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.15 | 3.05 | 2.12 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.60 | 3.50 | 4.80 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.06 | 3.10 | 3.20 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
CHA D1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | 5.10 | 3.45 | 1.58 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.79 | 3.25 | 3.95 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | T | ||
CHA D1 | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 2.50 | 2.98 | 2.60 | 0.87 | 0 | 0.95 | H | ||
CHA D1 | 30-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.43 | 3.60 | 5.80 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | 3.45 | 2.94 | 2.04 | 0.78 | -0.5 | 1.04 | X | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.85 | 3.20 | 3.75 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
CHA D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.36 | 3.30 | 2.36 | 0.85 | 0 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Dalian Yingbo |
Dalian Yingbo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 02-06-2024 | Khách | Nanjing City | 7 Ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 13 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Yunnan Yukun | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 02-06-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 7 Ngày |
CHA D1 | 09-06-2024 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 14 Ngày |
CHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 20 Ngày |