So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.88
2.75
0.92
2.24
3.55
2.56
Live
0.91
0.25
0.95
0.98
2.5
0.86
2.16
3.30
3.00
Run
0.77
0
-0.92
-0.33
0.5
0.17
8.40
1.11
9.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
2.75
0.93
2.25
3.50
2.90
Live
0.85
0.25
1.00
0.92
2.5
0.92
2.10
3.40
3.30
Run
0.77
0
-0.91
-0.11
0.5
0.05
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.97
0.95
2.75
0.89
2.05
3.45
3.00
Live
0.85
0.25
-0.95
0.90
2.5
0.98
2.19
3.35
2.91
Run
0.93
0
0.97
-0.13
0.5
0.05
15.00
1.03
16.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.89
2.75
0.93
2.24
3.55
2.56
Live
0.92
0.25
0.96
0.96
2.5
0.90
2.16
3.30
3.00
Run
0.69
0
-0.81
-0.39
0.5
0.25
7.90
1.13
8.90
SbobetSớm
0.91
0.25
0.97
0.96
2.75
0.90
2.08
3.28
2.97
Live
0.83
0.25
-0.93
-0.80
2.75
0.68
2.16
3.12
3.15
Run
0.90
0
1.00
-0.11
0.5
0.01
16.50
1.02
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Mjondalen IF
ChủHòaKhách
Sogndal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mjondalen IFSo Sánh Sức MạnhSogndal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-14] Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3088143850321426.7%
154652221181326.7%
154291629141326.7%
6114513416.7%
[NOR 1.Divisjon-13] Sogndal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3097143440341330.0%
155372321181233.3%
154471119161126.7%
600631200.0%

Thành tích đối đầu

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
SogndalMjondalen IF
SogndalMjondalen IF
Mjondalen IFSogndal
Mjondalen IFSogndal
SogndalMjondalen IF
Mjondalen IFSogndal
Mjondalen IFSogndal
SogndalMjondalen IF
Mjondalen IFSogndal
SogndalMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL06-04-243 - 1
(2 - 1)
6 - 71.494.254.75B0.8710.95BT
NOR AL12-11-231 - 1
(0 - 0)
5 - 31.404.805.50H0.891.250.93TX
NOR AL10-06-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.643.652.24H0.80-0.251.02BX
NOR AL14-08-220 - 4
(0 - 1)
10 - 32.233.852.56B1.030.250.79BT
NOR AL27-06-221 - 0
(0 - 0)
10 - 52.353.602.51B0.8500.97BX
NOR AL28-12-203 - 2
(1 - 0)
7 - 52.363.202.60T1.090.250.79TT
INT CF09-03-201 - 1
(0 - 0)
1 - 42.023.652.84H1.020.50.80TX
NOR AL28-08-183 - 4
(2 - 3)
4 - 62.203.352.89T0.950.250.93TT
NOR AL14-04-180 - 0
(0 - 0)
3 - 42.093.403.05H0.850.251.03TX
NOR AL12-09-103 - 0
(1 - 0)
- 1.404.007.25B0.981.250.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
ValerengaMjondalen IF
Aalesund FKMjondalen IF
Mjondalen IFKongsvinger
Asane FotballMjondalen IF
Mjondalen IFBryne
MossMjondalen IF
Mjondalen IFLevanger FK
Ranheim ILMjondalen IF
Levanger FKMjondalen IF
Mjondalen IFSandnes Ulf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL02-10-244 - 2
(3 - 0)
8 - 61.215.808.30B0.811.751.01BT
NOR AL28-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.564.104.25T1.0210.80TX
NOR AL25-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 22.903.552.02B0.80-0.51.02BH
NOR AL21-09-245 - 0
(2 - 0)
5 - 52.163.502.69B0.940.250.88BT
NOR AL16-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.873.452.07H0.97-0.250.85BX
NOR AL01-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.743.703.65B0.950.750.87BX
NOR AL26-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 62.423.702.29T0.9600.86TX
NOR AL19-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 71.494.404.45T0.8510.97TX
NOR AL14-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.544.254.25H0.9610.86TX
NOR AL10-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.803.903.25B1.000.750.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Sogndal            
Chủ - Khách
SogndalAalesund FK
StabaekSogndal
SogndalBryne
Sandnes UlfSogndal
SogndalLyn Oslo
RaufossSogndal
SogndalRanheim IL
MossSogndal
SogndalLevanger FK
Egersunds IKSogndal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL05-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 72.383.502.410.9000.92X
NOR AL28-09-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.913.852.970.910.50.91X
NOR AL25-09-242 - 3
(2 - 3)
4 - 42.653.452.210.80-0.251.02T
NOR AL21-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 53.103.701.900.92-0.50.90X
NOR AL15-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 72.303.702.420.8600.96X
NOR AL02-09-244 - 1
(2 - 0)
4 - 52.963.352.061.00-0.250.82T
NOR AL25-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 42.023.652.851.020.50.80X
NOR AL19-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 112.213.552.601.020.250.80T
NOR AL10-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.123.602.710.900.250.92X
NOR AL03-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.203.702.541.030.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Mjondalen IFSo sánh số liệuSogndal
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Sogndal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem0XemXem15XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mjondalen IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem3XemXem11XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sogndal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mjondalen IFThời gian ghi bànSogndal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    13
    21
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mjondalen IFChi tiết về HT/FTSogndal
  • 2
    7
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Mjondalen IFSố bàn thắng trong H1&H2Sogndal
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mjondalen IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL27-10-2024KháchEgersunds IK6 Ngày
NOR AL03-11-2024ChủStabaek13 Ngày
NOR AL09-11-2024KháchRaufoss19 Ngày
Sogndal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL27-10-2024ChủAsane Fotball6 Ngày
NOR AL03-11-2024KháchKongsvinger13 Ngày
NOR AL09-11-2024ChủValerenga19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mjondalen IF
Chấn thương
Sogndal

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng30.0% [9]
  • [8] 26.7%Hòa23.3% [9]
  • [14] 46.7%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [5] 16.7%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Mjondalen IF VS Sogndal ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues