Cúp Uzbekistan
15-08-2024 21:30 - Thứ năm
90 Phút[0-0], 120 Phút[0-1], Pakhtakor Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Cup-1] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120815133.3%
00000000%
00000000%
612337516.7%
[UZB Cup-2] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111444233.3%
00000000%
00000000%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60B0.8211.00HX
UZB D101-12-232 - 3
(1 - 2)
1 - 51.424.256.20T1.041.250.82TT
UZB D125-06-231 - 2
(1 - 0)
1 - 73.603.351.90B0.98-0.50.90BT
UZB D112-11-220 - 2
(0 - 2)
- 6.504.201.41B0.82-1.251.05BX
UZB D129-06-222 - 3
(1 - 0)
2 - 11.215.408.90T0.921.750.90TT
UZB D127-11-213 - 2
(1 - 2)
- 3.503.251.80T0.90-0.50.80TT
UzbC24-11-211 - 1
(1 - 1)
6 - 11.503.656.10H0.9810.84TX
UZB D131-07-211 - 0
(1 - 0)
3 - 21.503.805.20B0.9710.85HX
UZB D105-11-203 - 2
(1 - 1)
2 - 44.854.051.50T0.90-10.92HT
UZB D119-06-205 - 0
(4 - 0)
4 - 31.424.155.70B1.011.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00B0.770.751.05BX
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3T
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60B0.8211.00HX
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.29H0.80-0.251.02BX
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.00B0.86-0.51.00BT
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57T0.9000.96TT
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.80H0.7811.04TX
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.48B0.9300.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorFK Andijon
Aral NukusPakhtakor
Neftchi FargonaPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
FK AndijonPakhtakor
PakhtakorNasaf Qarshi
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Dinamo SamarqandPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3
UzbC06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4
UZB D101-07-240 - 2
(0 - 2)
9 - 22.303.152.710.7601.06X
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60B0.8211.00HX
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.530.9000.92T
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.351.0200.80X
UZB D102-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 02.613.202.371.0100.81T
Uzbekistan Su29-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 43.052.892.240.83-0.250.99T
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.101.021.250.80X
UZB D120-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.353.501.930.93-0.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuPakhtakor
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem0XemXem4XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D119-08-2024KháchNavbahor Namangan5 Ngày
UZB D125-08-2024ChủOTMK Olmaliq11 Ngày
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-08-2024ChủLokomotiv Tashkent4 Ngày
UZB D122-08-2024ChủTermez Surkhon8 Ngày
UZB D126-08-2024KháchSogdiana Jizak12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [2] 66.7%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 75.00%Hòa60.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kuruvchi Bunyodkor VS Pakhtakor ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues