So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.75
0.78
2
0.98
2.01
3.10
3.35
Live
-0.88
0.5
0.70
0.78
2
0.98
2.16
3.05
3.05
Run
0.58
0
-0.76
-0.46
1.5
0.26
23.00
6.10
1.09
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
-0.97
2.25
0.78
1.85
3.30
3.80
Live
-0.97
0.5
0.78
0.80
2
1.00
1.95
3.20
3.60
Run
0.65
0
-0.83
-0.22
1.5
0.15
51.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.97
0.81
2.25
0.95
1.87
3.20
3.70
Live
-0.94
0.5
0.78
-0.89
2.25
0.71
2.06
3.05
3.30
Run
0.63
0
-0.79
-0.26
1.5
0.14
131.00
5.60
1.07
188betSớm
-0.98
0.5
0.76
0.79
2
0.99
2.01
3.10
3.35
Live
-0.88
0.5
0.71
0.79
2
0.99
2.16
3.05
3.05
Run
0.60
0
-0.76
-0.45
1.5
0.27
26.00
6.70
1.07
SbobetSớm
-0.88
0.5
0.72
-0.92
2.25
0.71
2.13
2.92
3.22
Live
-0.96
0.5
0.80
-0.88
2.25
0.70
2.04
2.94
3.44
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.27
1.5
0.13
200.00
6.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Triestina
ChủHòaKhách
Albinoleffe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TriestinaSo Sánh Sức MạnhAlbinoleffe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-19] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121629141915.0%
10226101581920.0%
1013661461710.0%
60244920.0%
[ITA Serie C-8] Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775221528836.8%
1035212914930.0%
942310614544.4%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Triestina            
Chủ - Khách
TriestinaAlbinoleffe
AlbinoleffeTriestina
AlbinoleffeTriestina
TriestinaAlbinoleffe
AlbinoleffeTriestina
TriestinaAlbinoleffe
AlbinoleffeTriestina
TriestinaAlbinoleffe
AlbinoleffeTriestina
TriestinaAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C113-01-242 - 3
(2 - 1)
6 - 51.573.455.20B0.810.751.01BT
ITA C110-09-231 - 2
(0 - 0)
7 - 32.792.782.49T1.0200.80TT
ITA C111-02-230 - 1
(0 - 0)
5 - 52.023.103.35T0.750.251.01TX
ITA C116-10-220 - 3
(0 - 1)
5 - 22.093.153.10B0.840.250.98BT
ITA C112-02-221 - 1
(1 - 1)
6 - 42.353.102.67H0.7901.03HX
ITA C103-10-212 - 3
(1 - 1)
4 - 32.113.053.15B0.840.250.98BT
INT CF13-08-210 - 1
(0 - 1)
0 - 32.513.302.24T0.9600.74TX
ITA C126-01-191 - 1
(1 - 0)
5 - 41.423.806.50H0.8211.00TX
ITA C130-09-180 - 0
(0 - 0)
5 - 32.373.102.65H0.8001.02HX
ITA C117-02-182 - 1
(1 - 1)
7 - 32.063.153.15T1.090.50.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Triestina            
Chủ - Khách
US Pergolettese 1932Triestina
TriestinaUSD Virtus Verona
ASD AlcioneTriestina
TriestinaPro Vercelli
TrentoTriestina
TriestinaLumezzane
LeccoTriestina
TriestinaAtalanta U23
TriestinaASD Caldiero Terme
ClodienseTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C126-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 112.953.202.13B0.93-0.250.89BX
ITA C119-10-240 - 2
(0 - 1)
- 1.653.504.35B0.850.750.91BX
ITA C112-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.793.202.23B0.80-0.251.02BX
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.253.30H0.960.50.80TX
ITA C129-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 12.803.002.33H0.75-0.251.07BX
ITA C126-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 11.843.203.75B0.840.50.98BT
ITA C121-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.163.053.05B0.890.250.93BT
ITA C115-09-241 - 5
(1 - 2)
4 - 32.113.252.94B0.880.250.88BT
ITA C108-09-240 - 1
(0 - 1)
15 - 21.583.704.65B0.810.751.01BX
ITA C131-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 113.953.201.80B1.02-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 30%

Albinoleffe            
Chủ - Khách
AlbinoleffePadova
NovaraAlbinoleffe
AlbinoleffeAtalanta U23
FeralpisaloAlbinoleffe
Renate ACAlbinoleffe
AlbinoleffePro Patria
GianaAlbinoleffe
AlbinoleffeUS Pergolettese 1932
AlbinoleffeVicenza
Azy based nano BoAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C127-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 74.353.251.710.88-0.750.94X
ITA C119-10-242 - 0
(1 - 0)
- 2.093.053.200.830.250.93H
ITA C112-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 82.743.202.270.78-0.251.04T
ITA C107-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.853.153.850.850.50.97X
ITA C128-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.332.862.921.060.250.76H
ITA C124-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.202.933.100.900.250.86X
ITA C120-09-240 - 2
(0 - 2)
9 - 52.093.003.250.820.251.00H
ITA C113-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.322.982.841.030.250.73T
ITA C107-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 54.403.101.751.07-0.50.75H
ITA C102-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.092.973.300.820.251.00H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

TriestinaSo sánh số liệuAlbinoleffe
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem0XemXem10XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Albinoleffe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TriestinaThời gian ghi bànAlbinoleffe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TriestinaChi tiết về HT/FTAlbinoleffe
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TriestinaSố bàn thắng trong H1&H2Albinoleffe
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C103-11-2024KháchPro Patria4 Ngày
ITA C110-11-2024ChủGiana11 Ngày
ITA C117-11-2024KháchFeralpisalo18 Ngày
Albinoleffe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C103-11-2024ChủClodiense4 Ngày
ITA C110-11-2024KháchLumezzane11 Ngày
ITA C117-11-2024ChủTrento18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Triestina
Chấn thương
Albinoleffe

Đội hình gần đây

Albinoleffe
Đội hình (-)
Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng36.8% [7]
  • [5] 25.0%Hòa36.8% [7]
  • [12] 60.0%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng21.1% [4]
  • [2] 10.0%Hòa10.5% [2]
  • [6] 30.0%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Triestina VS Albinoleffe ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues