Bên nào sẽ thắng?

Egypt
ChủHòaKhách
Cape Verde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EgyptSo Sánh Sức MạnhCape Verde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642012214166.7%
3210617166.7%
3210617166.7%
623199933.3%
[CAF AFCON-4] Cape Verde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114374416.7%
3111324433.3%
300305040.0%
6411541366.7%

Thành tích đối đầu

Egypt            
Chủ - Khách
Cape VerdeEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Egypt            
Chủ - Khách
Guinea BissauEgypt
EgyptBurkina Faso
EgyptCroatia
EgyptNew Zealand
EgyptDemocratic Rep Congo
Cape VerdeEgypt
EgyptGhana
EgyptMozambique
EgyptTanzania
Sierra LeoneEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 24.003.351.75H0.78-0.750.98BX
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.70T1.021.250.74TT
INT FRL26-03-242 - 4
(1 - 1)
3 - 53.253.252.05B1.03-0.250.79BT
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.593.454.95T0.770.751.05TX
CAF NC28-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.202.903.10H0.920.250.90TH
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.50H0.960.50.74TT
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.00H1.041.50.72TT
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.50T0.851.750.97TX
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 1)
4 - 715.505.601.17T0.88-1.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Cape Verde            
Chủ - Khách
Cape VerdeLibya
CameroonCape Verde
Cape VerdeEquatorial Guinea
Cape VerdeGuyana
Cape VerdeSouth Africa
Cape VerdeMauritania
Cape VerdeEgypt
Cape VerdeMozambique
GhanaCape Verde
TunisiaCape Verde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 0
(1 - 0)
10 - 51.483.505.300.9510.75X
WCPAF08-06-244 - 1
(3 - 1)
4 - 11.783.254.351.030.750.85T
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.923.103.650.920.50.90X
INT FRL21-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.117.0016.500.7621.00X
CAF NC03-02-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.263.053.250.960.250.86X
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.551.020.50.80X
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT
CAF NC19-01-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.072.863.150.820.250.88T
CAF NC14-01-241 - 2
(0 - 1)
2 - 51.663.404.450.870.750.89T
INT FRL10-01-242 - 0
(1 - 0)
- 1.324.307.700.831.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

EgyptSo sánh số liệuCape Verde
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%
EgyptThời gian ghi bànCape Verde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchBotswana4 Ngày
CAF NC11-10-2024ChủMauritania39 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchMauritania43 Ngày
Cape Verde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủMauritania4 Ngày
CAF NC11-10-2024ChủBotswana39 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchBotswana43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Egypt VS Cape Verde ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues