So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.81
0.80
2.75
0.96
1.53
4.00
4.55
Live
0.92
0.5
0.90
0.90
3
0.90
1.75
3.70
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.80
2.75
1.00
1.67
3.75
4.33
Live
0.80
0.75
1.00
0.90
3
0.90
1.62
3.90
4.50
Run
0.18
0
-0.27
-0.24
5.5
0.16
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.74
0.75
-0.98
0.95
3
0.81
1.61
3.65
4.55
Live
0.76
0.5
-0.93
0.95
3
0.87
1.76
3.50
3.80
Run
-0.65
0.25
0.35
-0.32
5.5
0.12
1.01
7.00
60.00
188betSớm
0.96
1
0.82
0.81
2.75
0.97
1.53
4.00
4.55
Live
0.86
0.75
0.98
0.89
3
0.93
1.78
3.75
3.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
1
0.80
0.83
2.75
0.97
1.53
3.70
4.55
Live
0.74
0.5
-0.90
0.97
3
0.85
1.73
3.57
3.80
Run
0.95
0.25
0.75
-0.43
5.5
0.23
1.82
2.17
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Backa Topola
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Backa TopolaSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-10] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382824241038.9%
104151513131040.0%
83231311111037.5%
62221210833.3%
[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748293825836.8%
9531161118355.6%
10217132771220.0%
632115101150.0%

Thành tích đối đầu

Backa Topola            
Chủ - Khách
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.94B0.88-0.50.94BX
SER D103-12-231 - 0
(0 - 0)
7 - 11.483.955.20T0.9010.92TX
SER D103-08-230 - 3
(0 - 0)
2 - 32.563.152.27T0.9600.74TT
SER D112-11-222 - 0
(1 - 0)
6 - 21.434.105.50T0.8011.02TX
SER D131-07-220 - 3
(0 - 0)
3 - 42.193.302.77T0.990.250.83TT
SER D113-05-222 - 0
(1 - 0)
5 - 42.953.002.23B0.82-0.251.00BX
SER D106-12-211 - 1
(0 - 0)
4 - 31.973.353.20H0.970.50.85TX
SER D109-08-211 - 2
(0 - 1)
6 - 22.483.302.42T0.9000.86TT
SER D107-03-212 - 0
(1 - 0)
2 - 52.363.402.50B0.8500.97BX
SER D112-09-201 - 3
(0 - 1)
6 - 22.073.352.94B0.850.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Backa Topola            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoBacka Topola
Backa TopolaLugano
Backa TopolaPartizan Belgrade
FK VrsacBacka Topola
FK Napredak KrusevacBacka Topola
Backa TopolaLegia Warszawa
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaJedinstvo UB
Lokomotiv AstanaBacka Topola
Cukaricki StankomBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-243 - 3
(0 - 3)
4 - 13.003.402.02H0.80-0.51.02BT
UEFA ECL07-11-244 - 1
(1 - 0)
2 - 33.903.701.80T1.02-0.50.80TT
SER D103-11-241 - 2
(0 - 2)
9 - 22.383.602.38B0.8800.88BT
SER CUP30-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
SER D127-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 55.003.751.53T0.78-10.98TT
UEFA ECL24-10-240 - 3
(0 - 1)
6 - 23.103.302.02B0.80-0.51.02BT
SER D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 21.863.603.30B0.860.50.90BX
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.185.6010.50T0.821.750.94TX
UEFA ECL03-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.803.403.70B0.800.51.02BX
SER D128-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.253.452.58T0.7801.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisCukaricki Stankom
Radnicki NisNovi Pazar
TekstilacRadnicki Nis
TrepcaRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Radnicki NisOFK Beograd
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisFK Spartak Zlatibor Voda
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- 2.533.252.380.9700.85T
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 72.233.302.701.030.250.79T
SER D103-11-241 - 3
(0 - 2)
2 - 23.103.402.001.00-0.250.76T
SER CUP30-10-240 - 6
(0 - 2)
-
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.450.800.50.96X
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.920.860.250.96X
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.900.9910.83T
SER D122-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 72.023.103.301.020.50.80T
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Backa TopolaSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 16Tổng số ghi bàn24
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Backa TopolaThời gian ghi bànRadnicki Nis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Backa TopolaChi tiết về HT/FTRadnicki Nis
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Backa TopolaSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki Nis
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchKAA Gent12 Ngày
SER D114-12-2024KháchVojvodina Novi Sad14 Ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac7 Ngày
SER D114-12-2024KháchFK Napredak Krusevac14 Ngày
SER D121-12-2024ChủPartizan Belgrade21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng36.8% [7]
  • [3] 16.7%Hòa21.1% [7]
  • [8] 44.4%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.6%Hòa5.3% [1]
  • [5] 27.8%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Backa Topola VS Radnicki Nis ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues