Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Nemanja PetrovićHậu vệ10010007.45
Thẻ vàng
7Milan RadinTiền vệ20000005.99
37Miloš VulićTiền vệ00000006.63
5Dušan StevanovićHậu vệ00000000
31Luka CapanTiền vệ10000006.67
35Ifet·DjakovacTiền vệ20110006.89
Bàn thắngThẻ vàng
12veljko ilicThủ môn00000006.87
27Milos PantovicTiền đạo30100017.52
Bàn thắng
21Nikola KuveljićTiền vệ00000006.83
22Stefan JovanovicHậu vệ00000000
10Aleksandar·CirkovicTiền vệ00021007.43
Thẻ vàng
18Mihajlo BanjacTiền vệ61120208.29
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Viktor RadojevićTiền vệ00000006.1
14petar stanicTiền vệ00000000
88Bence SósTiền đạo00000006.75
1Nikola SimicThủ môn00000000
6Aleksa PejićTiền vệ00000000
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000006.9
9Marko LazetićTiền đạo10010006.64
29Mboungou PrestigeTiền đạo50130018.26
Bàn thắng
11Ivan MilosavljevicTiền vệ00030006.01
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
16Đuro ZecTiền đạo00000000
55Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
18Pavle IveljaTiền đạo00000006.65
12Iliya YurukovTiền vệ00021016.29
24Andreja StojanovicTiền vệ00000005.3
Thẻ vàng
9trivante stewartTiền đạo20100017.67
Bàn thắng
33Marko PetkovićHậu vệ10000006.07
21Vanja IlićTiền đạo00010005.72
7Radivoj BosićTiền đạo40010005.75
23nemanja belakovicTiền đạo10000006.39
45Jovan NišićTiền vệ00000005.08
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Backa Topola vs Radnicki Nis ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues