So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
0.91
2.75
0.89
1.52
4.00
4.75
Live
0.98
1
0.90
0.75
2.5
-0.89
1.53
4.10
4.95
Run
-0.60
0.25
0.48
-0.63
5.5
0.49
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.95
2.75
0.90
1.55
4.00
5.25
Live
1.00
1
0.85
0.85
2.5
1.00
1.55
4.00
5.75
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.89
4.5
0.75
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.94
-0.92
2.75
0.73
1.59
3.55
4.80
Live
-0.98
1
0.88
0.96
2.75
0.92
1.53
3.85
5.30
Run
-0.59
0.25
0.49
-0.63
5.5
0.51
1.58
3.65
5.10
188betSớm
-0.97
1
0.81
0.92
2.75
0.90
1.55
3.95
4.55
Live
-0.98
1
0.88
0.81
2.5
-0.93
1.53
4.00
5.00
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.66
5.5
0.54
1.02
13.50
23.00
SbobetSớm
0.98
1
0.90
0.98
2.75
0.88
1.51
3.80
5.10
Live
0.97
1
0.93
0.79
2.5
-0.92
1.53
3.88
5.20
Run
-0.71
0.25
0.61
0.97
4.5
0.91
1.21
5.20
11.50

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622243833.3%
[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
602431120.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.98T0.860.250.96TX
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.79T0.890.250.93TT
CZE D107-10-231 - 0
(0 - 0)
7 - 31.823.503.50B0.820.51.00BX
CZE D127-02-222 - 2
(1 - 0)
9 - 52.573.202.50H0.9400.88HT
CZE D125-09-213 - 1
(2 - 1)
3 - 81.823.503.80B0.820.51.00BT
CZE D117-04-213 - 0
(2 - 0)
7 - 62.203.252.80T0.990.250.83TT
CZE D112-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.253.20H0.820.251.06TX
CZE D107-06-200 - 0
(0 - 0)
9 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
CZE D127-10-193 - 0
(2 - 0)
8 - 102.073.353.15B0.820.251.06BT
CZE D201-04-164 - 4
(2 - 2)
6 - 62.853.302.15H0.85-0.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.80T0.8520.91TX
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.64H0.7801.04HX
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.80B0.790.51.03BT
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.36B0.93-1.250.83BX
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.46T0.8900.93TX
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.17H0.88-0.250.94BX
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.15T1.010.50.81TT
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79B0.940.250.88BT
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60B0.991.50.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Jiskra TrebonDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.210.80-0.251.02X
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.800.901.50.92X
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.710.78-0.750.92T
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.220.93-1.750.89X
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.200.80-0.251.02X
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.860.890.250.93T
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.480.97-10.85H
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.450.9710.85T
INT CF07-08-240 - 12
(0 - 3)
-
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.100.970.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

MFK KarvinaSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem0XemXem3XemXem7XemXem0%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60240.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànDynamo Ceske Budejovice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTDynamo Ceske Budejovice
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Ceske Budejovice
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D126-10-2024KháchMlada Boleslav7 Ngày
CZE D102-11-2024ChủSigma Olomouc14 Ngày
CZE D109-11-2024KháchSlavia Praha21 Ngày
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D126-10-2024ChủHradec Kralove7 Ngày
CZE D102-11-2024ChủSlovan Liberec14 Ngày
CZE D109-11-2024KháchTeplice21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng0.0% [0]
  • [5] 26.3%Hòa15.8% [0]
  • [8] 42.1%Bại84.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 15.8%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    2.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.05
  • TB mất điểm
    1.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 80.00% [8]

MFK Karvina VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues