Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matěj FaltusHậu vệ00000000
15Ondrej CoudekHậu vệ10000005.01
-Vaclav MikaHậu vệ00000006.08
-T. Hák-10000006.72
Thẻ vàng
20Michael HubínekTiền vệ00000006.71
16Marcel CermakTiền vệ00000005.74
Thẻ vàng
-David·KrchTiền vệ30010005.89
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000006.16
7adebayo quadri adediranTiền đạo10010006.15
Thẻ vàng
-Vilem FendrichThủ môn00000000
-Richard KrizanHậu vệ00000000
11Jakub MatousekTiền đạo00000006.61
25M. NiklTiền vệ00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
-Ubong EkpaiTiền đạo00000006.5
29Colin AndrewThủ môn00000000
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo00000006.54
30Martin JanacekThủ môn00000005.19
-J. Brabec-00010006.21
-Jakob TranziskaTiền đạo00000000
-petr zika-00000006.89
-D. MašekTiền vệ10000006.84
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28filip prebslTiền vệ00000006.82
31Antonín KinskýThủ môn00000006.86
3Tomáš HolešHậu vệ10000006.8
48Pech·DominikTiền vệ10100008.2
Bàn thắng
14S. MichezTiền đạo00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
-M. Konečný-00000000
35Matej JurasekTiền vệ30000016.19
11Daniel FilaTiền đạo00000000
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000006.46
21David DouderaTiền vệ00001006.65
10Christos ZafeirisTiền vệ20100008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
19Oscar DorleyTiền vệ00000006.39
13Mojmir ChytilTiền đạo40110006.02
Bàn thắng
25Tomáš ChorýTiền đạo10100006.28
Bàn thắng
17Lukas ProvodTiền đạo00010006.77
5Igoh OgbuHậu vệ10000007.25
4David ZimaHậu vệ10000006.74
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10020005.87
18Jan BořilHậu vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
26Ivan SchranzTiền vệ00000006.82

Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Praha ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues