So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-2.25
0.93
1.00
3.25
0.80
14.00
7.20
1.10
Live
0.94
-2.5
0.94
0.88
3.25
0.98
21.00
9.80
1.05
Run
0.10
-0.25
-0.22
-0.19
4.5
0.05
26.00
12.00
1.02
BET365Sớm
0.85
-2.75
1.00
-0.97
3.5
0.83
19.00
10.00
1.06
Live
0.95
-2.25
0.90
0.82
3.25
-0.98
15.00
9.00
1.11
Run
-0.31
0
0.22
-0.16
4.5
0.10
126.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-2.25
0.92
0.98
3.25
0.84
11.00
7.50
1.12
Live
-0.93
-2.5
0.82
0.76
3.25
-0.88
20.00
9.90
1.05
Run
0.23
-0.25
-0.34
-0.24
4.5
0.14
100.00
8.90
1.02
188betSớm
0.90
-2.25
0.94
-0.99
3.25
0.81
14.00
7.20
1.10
Live
-0.93
-2.5
0.82
1.00
3.25
0.88
19.50
9.50
1.06
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.18
4.5
0.06
26.00
12.00
1.02
SbobetSớm
0.90
-2.25
0.98
-0.94
3.25
0.80
11.50
6.90
1.12
Live
-0.97
-2.5
0.87
0.82
3.25
-0.94
18.00
8.80
1.07
Run
-0.40
0
0.30
-0.21
4.5
0.11
75.00
9.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
602431320.0%
[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.50B0.822.251.00BT
CZE D125-11-232 - 1
(1 - 1)
11 - 01.097.5013.50B0.852.250.97TX
CZE D130-07-231 - 3
(0 - 1)
4 - 47.205.301.26B0.81-1.751.01BT
CZE D105-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 136.904.901.30T0.87-1.50.95BX
CZE D111-09-226 - 1
(3 - 0)
11 - 21.166.6012.00B0.8620.96BT
CZE D120-03-221 - 0
(0 - 0)
11 - 41.295.008.00B0.911.50.91TX
CZE D124-10-212 - 2
(2 - 0)
1 - 84.904.151.48H0.95-10.87BT
CZE D129-05-212 - 1
(2 - 0)
10 - 41.285.107.90B0.881.50.94TH
CZE D123-08-200 - 6
(0 - 3)
3 - 86.104.651.38B0.93-1.250.89BT
INT CF25-01-203 - 3
(0 - 1)
8 - 11.324.956.10H0.961.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
TepliceDynamo Ceske Budejovice
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-245 - 2
(2 - 1)
8 - 31.593.854.30B0.830.750.99BT
CZEC06-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.683.352.32H1.0100.75HX
CZE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.153.451.94H0.88-0.50.94BX
CZE D126-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 63.103.352.01B0.81-0.51.01BX
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75B0.9610.86BT
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.21B0.80-0.251.02BX
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.80B0.901.50.92TX
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.71H0.78-0.750.92BT
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.22B0.93-1.750.89BX
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 30%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaMFK Karvina
Eintracht FrankfurtSlavia Praha
Hradec KraloveSlavia Praha
Benatky Nad JizerouSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Athletic BilbaoSlavia Praha
Baumit JablonecSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaAFC Ajax
Bohemians 1905Slavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-245 - 1
(1 - 0)
10 - 31.146.4011.000.8620.96T
UEFA EL07-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.694.254.500.880.751.00X
CZE D103-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 36.104.201.390.82-1.251.00X
CZEC31-10-241 - 4
(0 - 4)
0 - 1120.0012.001.010.96-3.250.80T
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.001.002.750.82X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 81.843.904.050.820.51.00X
CZE D120-10-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.604.201.420.78-1.251.04T
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.450.840.50.98T
UEFA EL03-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.073.603.100.840.250.98X
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.331.01-1.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 6Tổng số ghi bàn22
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem1XemXem3XemXem10XemXem7.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo Ceske BudejoviceThời gian ghi bànSlavia Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    0
    15
    Bàn thắng H1
    4
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceChi tiết về HT/FTSlavia Praha
  • 0
    10
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Praha
  • 0
    8
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    10
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D130-11-2024KháchPardubice6 Ngày
CZE D108-12-2024ChủMlada Boleslav14 Ngày
CZE D115-12-2024KháchFC Viktoria Plzen21 Ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-11-2024ChủFenerbahce4 Ngày
CZE D130-11-2024ChủSlovan Liberec6 Ngày
CZE D108-12-2024KháchSigma Olomouc14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Praha
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng84.2% [16]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [16]
  • [16] 84.2%Bại5.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng36.8% [7]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [8] 42.1%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.05 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    0.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dynamo Ceske Budejovice VS Slavia Praha ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues