So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-1
0.82
-0.99
2.5
0.79
5.90
3.95
1.43
Live
-0.84
-1
0.66
0.91
2.25
0.89
7.30
4.10
1.35
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
0.5
0.04
20.00
1.02
11.00
BET365Sớm
0.93
-1
0.93
0.83
2.25
-0.97
5.75
4.33
1.53
Live
0.87
-1.25
0.97
0.92
2.25
0.92
7.50
4.75
1.40
Run
-0.59
0
0.47
-0.20
0.5
0.13
23.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.92
-1
0.88
0.77
2.25
-0.99
5.10
3.90
1.50
Live
-0.81
-1
0.65
0.84
2.25
0.98
7.00
4.25
1.36
Run
-0.49
0
0.33
-0.24
0.5
0.12
15.00
1.42
2.85
188betSớm
-0.99
-1
0.83
-0.98
2.5
0.80
5.90
3.95
1.43
Live
-0.83
-1
0.67
0.92
2.25
0.90
7.30
4.10
1.35
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
0.5
0.05
20.00
1.03
9.90
SbobetSớm
0.90
-1
0.92
0.80
2.25
1.00
5.50
3.59
1.46
Live
0.96
-1.25
0.88
0.90
2.25
0.92
7.90
3.99
1.34
Run
-0.47
0
0.31
-0.15
0.5
0.01
9.80
1.29
4.04

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Nacional Montevideo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhNacional Montevideo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
623131933.3%
[URU Primera Division-5] Nacional Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
372683863286570.3%
191531451748778.9%
181152411538861.1%
660023218100.0%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCNacional Montevideo
Nacional MontevideoDanubio FC
Nacional MontevideoDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Nacional MontevideoDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Danubio FCNacional Montevideo
Danubio FCNacional Montevideo
Nacional MontevideoDanubio FC
Nacional MontevideoDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.493.855.30B0.9410.88HX
URU D116-11-231 - 3
(1 - 1)
3 - 31.573.704.70T0.800.751.02TT
URU D109-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 02.983.152.14H0.93-0.250.89BX
URU D123-10-222 - 0
(2 - 0)
6 - 51.543.704.95B1.0510.77BX
URU D125-06-220 - 1
(0 - 0)
4 - 93.303.052.04B0.78-0.51.04BX
URU D105-06-222 - 1
(1 - 0)
2 - 133.603.201.88T0.94-0.50.88TT
URU D113-03-212 - 1
(1 - 1)
7 - 54.303.351.69T0.90-0.750.92TT
URU D121-11-200 - 2
(0 - 1)
4 - 41.513.855.00T0.9710.85TX
URU D113-09-202 - 0
(1 - 0)
3 - 71.563.704.85B0.760.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoDanubio FC
Danubio FCCerro Montevideo
Rampla Juniors FCDanubio FC
Danubio FCMiramar Misiones FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Club Atletico ProgresoDanubio FC
Danubio FCDefensor Sporting Montevideo
Wanderers FCDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D117-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D114-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.043.053.30H1.040.50.78TX
URU D109-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.923.152.18T0.85-0.250.97TX
URU D102-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.963.153.45T0.960.50.86TX
URU D120-10-240 - 0
(0 - 0)
13 - 52.702.842.52H0.9800.84HX
URU D116-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 53.703.101.90B0.92-0.50.90BX
URU D112-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.843.202.21H0.82-0.251.00BX
URU D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.792.952.37H1.0600.76HX
URU D128-09-242 - 2
(0 - 0)
6 - 22.303.052.80H1.050.250.77TT
URU D122-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.223.152.86T1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Nacional Montevideo            
Chủ - Khách
Nacional MontevideoDeportivo Maldonado
Centro Atletico FenixNacional Montevideo
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
Nacional MontevideoCerro Montevideo
Nacional MontevideoPlaza Colonia
Nacional MontevideoDurazno Capital
Rampla Juniors FCNacional Montevideo
Nacional MontevideoMiramar Misiones FC
Cerro LargoNacional Montevideo
Nacional MontevideoCA Penarol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D116-11-245 - 2
(1 - 0)
4 - 51.175.6011.000.851.750.97T
URU D113-11-240 - 6
(0 - 2)
4 - 56.104.101.400.80-1.251.02T
URU D108-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 94.753.851.540.80-11.02X
URU D102-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.274.858.000.911.50.91X
U Cup29-10-244 - 0
(3 - 0)
17 - 2
U Cup24-10-244 - 0
(3 - 0)
13 - 2
URU D120-10-242 - 1
(1 - 0)
0 - 66.504.451.340.95-1.250.87T
URU D117-10-245 - 1
(1 - 1)
15 - 11.354.306.700.891.250.87T
URU D113-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.303.701.510.82-11.00X
URU D106-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 02.183.152.930.970.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Danubio FCSo sánh số liệuNacional Montevideo
  • 7Tổng số ghi bàn32
  • 0.7Trung bình ghi bàn3.2
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 60.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem6XemXem14XemXem42.9%XemXem9XemXem25.7%XemXem22XemXem62.9%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem2XemXem11.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Nacional Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem21XemXem7XemXem8XemXem58.3%XemXem21XemXem58.3%XemXem15XemXem41.7%XemXem
19XemXem9XemXem5XemXem5XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem12XemXem9XemXem40%XemXem15XemXem42.9%XemXem17XemXem48.6%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Nacional Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem2XemXem15XemXem52.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem9XemXem25%XemXem
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Danubio FCThời gian ghi bànNacional Montevideo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    12
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    5
    4+ Bàn
    9
    20
    Bàn thắng H1
    21
    42
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Danubio FCChi tiết về HT/FTNacional Montevideo
  • 3
    13
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    13
    14
    H/H
    4
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Danubio FCSố bàn thắng trong H1&H2Nacional Montevideo
  • 5
    10
    Thắng 2+ bàn
    6
    9
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Nacional Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Nacional Montevideo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng70.3% [26]
  • [14] 37.8%Hòa21.6% [26]
  • [10] 27.0%Bại8.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng29.7% [11]
  • [7] 18.9%Hòa13.5% [5]
  • [4] 10.8%Bại5.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    86
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    2.32
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+66.67% [6]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Danubio FC VS Nacional Montevideo ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues