[ROM Cup-3] FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
[ROM Cup-] FC Unirea 2004 Slobozia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.85 | 3.15 | 3.80 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | X |
ROM D2 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.05 | 3.10 | 3.25 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
ROM D2 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.05 | 3.00 | 3.35 | T | 0.78 | 0.25 | 1.04 | T | X |
ROM D2 | 29-04-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ROM D2 | 03-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 0 | T | ||||||||
ROM D2 | 27-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | 1.96 | 3.20 | 3.35 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 17-10-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | 1.33 | 4.40 | 7.00 | T | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | T |
ROMC | 14-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 10.50 | 6.20 | 1.12 | T | 0.95 | -2 | 0.75 | H | T |
ROM D2 | 10-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
ROM D2 | 04-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 1.96 | 3.15 | 3.40 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | T |
INT CF | 18-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.54 | 3.55 | 2.25 | T | 0.99 | 0 | 0.77 | T | X |
INT CF | 15-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.58 | 3.90 | 3.85 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | 2.14 | 3.55 | 2.50 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
INT CF | 11-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
ROM D1 | 27-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.95 | 3.55 | 1.71 | H | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
FC Unirea 2004 Slobozia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 16-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.32 | 3.05 | 2.93 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ROM D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.52 | 3.90 | 5.30 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
ROM D1 | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.69 | 3.05 | 2.48 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ROM D1 | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.95 | 3.15 | 3.65 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ROM D1 | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | 5.00 | 3.95 | 1.54 | 0.83 | -1 | 0.99 | T | ||
ROM D1 | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.55 | 3.55 | 5.70 | 1.06 | 1 | 0.76 | X | ||
INT CF | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.80 | 3.45 | 3.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 20-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.75 | 3.50 | 3.80 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X | ||
ROM D2 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ROM D2 | 07-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.95 | 2.99 | 3.30 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 31-08-2024 | Chủ | AFC Metalul Buzau | 2 Ngày |
ROM D2 | 14-09-2024 | Khách | Scolar Resita | 16 Ngày |
ROM D2 | 21-09-2024 | Chủ | ACS Dumbravita | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 31-08-2024 | Chủ | Gloria Buzau | 2 Ngày |
ROM D1 | 14-09-2024 | Khách | Dinamo Bucuresti | 16 Ngày |
ROM D1 | 21-09-2024 | Chủ | Rapid Bucuresti | 23 Ngày |