AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49Jaydon BanelTiền đạo00000006.1
21Branco Van den BoomenTiền vệ00000005.6
Thẻ vàng
5Owen WijndalHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
24Daniele RuganiHậu vệ00000000
22Remko PasveerThủ môn00000005.7
2Devyne RenschHậu vệ00000006.4
23Steven BerghuisTiền đạo10000007.1
6Jordan HendersonTiền vệ10000006.6
28Kian Fitz JimTiền vệ31000006.7
40Diant RamajThủ môn00000000
31Jorthy MokioHậu vệ00000000
29Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo10010006.1
13Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
38Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000005.9
12Jay GorterThủ môn00000000
3Anton GaaeiHậu vệ00000000
37Josip ŠutaloHậu vệ00000006.5
15Youri BaasHậu vệ10000005.8
4Jorrel HatoHậu vệ10000005.8
20Bertrand TraoréTiền đạo10010007.2
9Brian BrobbeyTiền đạo11000006
10Chuba AkpomTiền đạo20030016.8
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ00000000
20PachecoTiền vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
19Sadiq UmarTiền đạo00000006.4
22Benat TurrientesTiền vệ00010006.7
23Brais MéndezTiền đạo10000006.9
Thẻ vàng
4Martín ZubimendiTiền vệ10010007.2
24Luka SučićTiền vệ10000006
11Sheraldo BeckerTiền đạo10000007.2
27Jon AramburuHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
7Ander BarrenetxeaTiền đạo10110007.5
Bàn thắng
14Takefusa KuboTiền vệ40101018.3
Bàn thắngThẻ đỏ
10Mikel OyarzabalTiền vệ20000005.6
3Aihen MuñozHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
5Igor ZubeldiaTiền vệ00000007
1Álex RemiroThủ môn00000007.5
6Aritz ElustondoHậu vệ00000007
21Nayef AguerdHậu vệ10000006.4
17Sergio GómezHậu vệ00000006.3
12Javi LópezHậu vệ00000000
25J.MagunacelayaTiền vệ00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
28Pablo MarinTiền vệ00000000

Real Sociedad vs AFC Ajax ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues