Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Arsenal Tivat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhArsenal Tivat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-6] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748222625636.8%
10424121014440.0%
9324101611733.3%
612358516.7%
[MNE First League-5] Arsenal Tivat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19676212025531.6%
102539811720.0%
9423121214544.4%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Arsenal TivatMornar
MornarArsenal Tivat
Arsenal TivatMornar
MornarArsenal Tivat
MornarArsenal Tivat
Arsenal TivatMornar
MornarArsenal Tivat
Arsenal TivatMornar
Arsenal TivatMornar
MornarArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D121-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2T
MNE D128-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.042.883.20H0.780.250.92TX
MNE D121-10-232 - 2
(2 - 2)
1 - 3H
MNE D112-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 5B
MNE D123-04-230 - 1
(0 - 0)
2 - 1B
MNE D128-02-230 - 0
(0 - 0)
3 - 52.503.002.38H0.9000.80HX
MNE D122-10-220 - 1
(0 - 0)
5 - 5B
MNE D116-08-222 - 1
(0 - 0)
3 - 2B
MNE D228-04-210 - 4
(0 - 4)
4 - 0T
MNE D213-03-213 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
MornarPortel
FK Sutjeska NiksicMornar
MornarFK Buducnost Podgorica
Decic TuziMornar
MornarJedinstvo Bijelo Polje
MornarPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMornar
MornarOtrant
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR CN08-09-241 - 0
(0 - 0)
- T
MNE D131-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3H
MNE D125-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8B
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.693.104.25B0.930.750.77BX
MNE D117-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 9B
UEFA ECL13-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 43.453.401.86H0.96-0.50.86BT
UEFA ECL07-08-243 - 0
(0 - 0)
1 - 51.384.056.60B1.011.250.81BT
MNE D104-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 01.583.454.40B0.800.750.90BX
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.053.401.73T0.86-0.750.96TT
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.10B0.9110.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Arsenal Tivat            
Chủ - Khách
Arsenal TivatBokelj Kotor
Arsenal TivatOFK Petrovac
FK Sutjeska NiksicArsenal Tivat
Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica
Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje
Arsenal TivatOtrant
Arsenal TivatFK Sloga Doboj
FK Spartak Zlatibor VodaArsenal Tivat
FK Nizhny NovgorodArsenal Tivat
OtrantArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D131-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5
MNE D125-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 7
MNE D121-08-241 - 2
(1 - 1)
- 1.583.554.250.800.750.90T
MNE D117-08-240 - 2
(0 - 0)
7 - 4
MNE D104-08-242 - 1
(0 - 0)
7 - 92.023.152.960.780.250.92T
INT CF20-07-243 - 0
(1 - 0)
5 - 3
INT CF10-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 52.383.402.300.8800.82X
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 111.663.803.500.840.750.86X
INT CF04-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 2
INT CF27-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 52.753.452.010.90-0.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

MornarSo sánh số liệuArsenal Tivat
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Arsenal Tivat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Arsenal Tivat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànArsenal Tivat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTArsenal Tivat
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Arsenal Tivat
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D121-09-2024KháchBokelj Kotor7 Ngày
MNE D123-09-2024KháchOtrant9 Ngày
MNE D125-09-2024ChủOFK Petrovac11 Ngày
Arsenal Tivat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D121-09-2024ChủOtrant7 Ngày
MNE D123-09-2024KháchJedinstvo Bijelo Polje9 Ngày
MNE D125-09-2024KháchJezero Plav11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [4] 21.1%Hòa36.8% [6]
  • [8] 42.1%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng21.1% [4]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mornar VS Arsenal Tivat ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues