So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
-0.99
2.5
0.79
1.92
3.40
3.50
Live
0.97
0.25
0.91
0.97
2.5
0.89
2.28
3.30
2.80
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.17
4.5
0.03
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.80
2.25
1.00
2.05
3.20
3.40
Live
0.80
0.25
1.00
0.98
2.5
0.83
2.10
3.40
3.30
Run
0.87
0
0.92
-0.25
4.5
0.17
1.02
19.00
29.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.85
-0.96
2.5
0.80
2.01
3.30
3.35
Live
0.99
0.25
0.91
-0.98
2.5
0.86
2.16
3.25
3.05
Run
0.93
0
0.97
-0.34
4.5
0.22
1.10
7.10
20.00
188betSớm
0.93
0.5
0.91
-0.98
2.5
0.80
1.92
3.40
3.50
Live
0.96
0.25
0.94
0.94
2.5
0.94
2.25
3.30
2.87
Run
0.90
0
1.00
-0.31
4.5
0.19
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.88
-0.97
2.5
0.83
1.96
3.13
3.43
Live
-0.80
0.5
0.70
0.98
2.5
0.90
2.25
3.13
2.97
Run
0.90
0
1.00
-0.14
4.5
0.04
1.09
8.60
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Trenkwalder Admira Wacker
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trenkwalder Admira WackerSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-2] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15112222835273.3%
861112319175.0%
751110516371.4%
6402771266.7%
[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D227-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.213.602.70H1.000.250.82TX
AUT D208-10-231 - 1
(1 - 0)
10 - 32.393.652.46H0.8800.94HX
AUT D211-11-221 - 0
(0 - 0)
5 - 52.443.602.31B0.9600.86BX
AUT D201-10-223 - 1
(2 - 0)
3 - 81.803.753.60T0.800.51.02TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
ASK VoitsbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSV Ried
Sturm Graz (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien
SV Stripfing WeidenTrenkwalder Admira Wacker
St.PoltenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D210-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 23.553.401.90T0.92-0.50.90TT
AUT D201-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.923.352.17T0.88-0.250.94TX
AUT D226-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 73.203.751.91B0.91-0.50.91BT
AUT D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.703.853.95T0.890.750.93TX
INT CF11-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 54.003.951.73B0.88-0.750.94BT
AUT D204-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 33.703.701.79T0.80-0.751.02TX
AUT D201-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 02.653.452.30T1.0400.78TX
AUT D227-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 81.993.503.20H0.990.50.83TX
AUT D220-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.063.403.10T0.820.251.00TT
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 32.153.602.78T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
ASK VoitsbergFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
St.PoltenFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
KapfenbergFC Liefering
FC LieferingSV Horn
FC LieferingSturm Graz (Youth)
SV RiedFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D210-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 92.003.852.941.000.50.82X
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.623.802.190.82-0.251.00X
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 122.433.602.430.9100.91X
AUT D226-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 21.484.355.100.8211.00H
AUT D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.083.702.860.870.250.95X
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.720.940.250.88X
AUT D227-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.593.802.220.80-0.251.02X
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.151.0210.80X
AUT D230-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 91.484.654.750.8011.02T
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.101.031.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Trenkwalder Admira WackerSo sánh số liệuFC Liefering
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
Trenkwalder Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trenkwalder Admira WackerThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Trenkwalder Admira WackerSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D230-11-2024KháchSV Horn7 Ngày
AUT D207-12-2024KháchKapfenberg14 Ngày
AUT D222-02-2025ChủFirst Wien 189491 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D230-11-2024ChủSKU Amstetten7 Ngày
AUT D207-12-2024KháchFirst Wien 189414 Ngày
AUT D222-02-2025ChủLafnitz91 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương
FC Liefering
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng31.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa25.0% [5]
  • [2] 13.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.7%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.7%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Trenkwalder Admira Wacker VS FC Liefering ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues