So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.89
3
0.91
2.06
3.75
2.88
Live
-0.98
0.5
0.86
0.97
3
0.89
2.02
3.70
3.00
Run
0.64
0
-0.76
-0.33
4.5
0.19
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
3
0.90
2.05
3.90
3.00
Live
0.98
0.25
0.83
0.95
3
0.85
2.20
3.80
2.75
Run
0.75
0
-0.95
-0.17
4.5
0.10
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.90
0.99
3
0.85
2.12
3.50
2.98
Live
0.96
0.25
0.94
0.97
3
0.91
2.02
3.55
3.10
Run
0.80
0
-0.90
-0.19
4.5
0.11
300.00
9.40
1.01
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.90
3
0.92
2.06
3.75
2.88
Live
-0.96
0.5
0.86
0.98
3
0.90
2.03
3.65
2.99
Run
0.85
0
-0.95
-0.23
4.5
0.11
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
0.97
3
0.85
2.12
3.39
2.81
Live
0.77
0.25
-0.88
-0.98
3
0.86
1.93
3.56
3.31
Run
0.69
0
-0.79
-0.42
4.5
0.32
70.00
10.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Liefering
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC LieferingSo Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
6321561150.0%
[AUT 2.Liga-4] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826282126450.0%
9504181315455.6%
7322108111042.9%
64021251266.7%

Thành tích đối đầu

FC Liefering            
Chủ - Khách
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
FC LieferingSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
FC LieferingSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
FC LieferingSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D217-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 83.254.001.85H0.97-0.50.85BX
AUT D204-11-232 - 2
(0 - 2)
4 - 51.903.703.30H0.900.50.92TT
AUT D205-03-234 - 0
(0 - 0)
14 - 32.793.602.16T0.89-0.250.93TT
AUT D219-08-221 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.703.00B1.000.50.82BX
AUT D205-03-222 - 2
(1 - 1)
4 - 92.783.602.07H0.96-0.250.86BT
INT CF07-10-211 - 1
(0 - 1)
- H
AUT D213-08-211 - 1
(0 - 1)
7 - 71.574.154.15H1.0210.80TX
AUT D217-04-210 - 3
(0 - 0)
3 - 63.503.651.79T0.81-0.751.01TT
INT CF22-01-210 - 1
(0 - 0)
3 - 31.504.304.00B0.8510.85HX
AUT D206-11-200 - 3
(0 - 2)
10 - 21.315.106.20B0.891.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Liefering            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
ASK VoitsbergFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
St.PoltenFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
KapfenbergFC Liefering
FC LieferingSV Horn
FC LieferingSturm Graz (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D223-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 81.923.403.50B0.920.50.90BT
AUT D210-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 92.003.852.94H1.000.50.82TX
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.623.802.19T0.82-0.251.00TX
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 122.433.602.43T0.9100.91TX
AUT D226-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 21.484.355.10T0.8211.00TH
AUT D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.083.702.86H0.870.250.95TX
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.72B0.940.250.88BX
AUT D227-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.593.802.22T0.80-0.251.02TX
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.15B1.0210.80HX
AUT D230-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 91.484.654.75H0.8011.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenFirst Wien 1894
SKU AmstettenLafnitz
Austria LustenauSKU Amstetten
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Ried
SKU AmstettenSC Bregenz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D222-11-241 - 3
(1 - 3)
5 - 42.233.752.591.030.250.79T
AUT D208-11-245 - 0
(2 - 0)
7 - 61.614.304.100.800.751.02T
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 01.943.653.250.940.50.88X
AUT D225-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.373.602.510.8500.97T
AUT D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.703.853.950.890.750.93X
AUT D204-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 52.093.652.870.880.250.94T
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.953.803.100.950.50.87X
AUT D227-09-243 - 3
(2 - 1)
2 - 62.543.752.281.0100.81T
AUT D222-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 75.504.501.430.84-1.250.98T
AUT D230-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.163.652.770.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FC LieferingSo sánh số liệuSKU Amstetten
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC LieferingThời gian ghi bànSKU Amstetten
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC LieferingChi tiết về HT/FTSKU Amstetten
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC LieferingSố bàn thắng trong H1&H2SKU Amstetten
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D207-12-2024KháchFirst Wien 18947 Ngày
AUT D222-02-2025ChủLafnitz84 Ngày
AUT D201-03-2025KháchSC Bregenz91 Ngày
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D207-12-2024ChủASK Voitsberg7 Ngày
AUT D222-02-2025KháchSV Stripfing Weiden84 Ngày
AUT D201-03-2025ChủSt.Polten91 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng50.0% [8]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [8]
  • [7] 43.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng18.8% [3]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [4] 25.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

FC Liefering VS SKU Amstetten ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues