Bên nào sẽ thắng?

Belgium
ChủHòaKhách
Slovakia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BelgiumSo Sánh Sức MạnhSlovakia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-3] Belgium
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1173124524363.6%
632114311450.0%
541010213580.0%
64201321466.7%
[UEFA EURO-5] Slovakia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13823201126561.5%
732211611542.9%
65019515383.3%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumSlovakia
SlovakiaBelgium
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-02-132 - 1
(1 - 0)
7 - 41.553.805.20T1.0010.88TT
INT CF20-05-061 - 1
(0 - 0)
- 2.303.102.75H1.140.250.76TH

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumLuxembourg
BelgiumMontenegro
EnglandBelgium
IrelandBelgium
BelgiumAzerbaijan
BelgiumSerbia
BelgiumSweden
AustriaBelgium
BelgiumEstonia
AzerbaijanBelgium
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL08-06-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.059.3018.00T0.962.750.86TX
INT FRL05-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.284.957.30T0.911.50.91TX
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.773.704.10H1.010.750.81TT
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.953.352.26H0.83-0.250.99BX
EURO Cup19-11-235 - 0
(4 - 0)
9 - 01.0514.5036.00T0.9430.88TT
INT FRL15-11-231 - 0
(1 - 0)
2 - 31.703.554.30T0.910.750.91TX
EURO Cup16-10-231 - 1
(1 - 1)
2 - 21.603.554.70H1.0710.75TX
EURO Cup13-10-232 - 3
(0 - 1)
6 - 32.353.102.69T0.7601.06TT
EURO Cup12-09-235 - 0
(2 - 0)
9 - 01.089.4021.00T0.942.50.88TT
EURO Cup09-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 1316.007.301.17T0.94-20.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Slovakia            
Chủ - Khách
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
LuxembourgSlovakia
PortugalSlovakia
SlovakiaLiechtenstein
SlovakiaPortugal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.201.030.50.79T
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.000.973.250.85T
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.250.910.750.91X
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.421.0600.76X
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.841.060.250.76T
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.700.830.751.05T
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.160.92-0.250.90X
EURO Cup13-10-233 - 2
(2 - 0)
11 - 21.245.008.500.841.50.98T
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.000.9330.89X
EURO Cup08-09-230 - 1
(0 - 1)
3 - 46.904.501.460.80-1.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

BelgiumSo sánh số liệuSlovakia
  • 23Tổng số ghi bàn21
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%
BelgiumThời gian ghi bànSlovakia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BelgiumChi tiết về HT/FTSlovakia
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
BelgiumSố bàn thắng trong H1&H2Slovakia
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Belgium
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup22-06-2024ChủRomania5 Ngày
EURO Cup26-06-2024KháchUkraine9 Ngày
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup21-06-2024ChủUkraine4 Ngày
EURO Cup26-06-2024ChủRomania9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 63.6%Thắng61.5% [8]
  • [3] 27.3%Hòa15.4% [8]
  • [1] 9.1%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng38.5% [5]
  • [2] 18.2%Hòa0.0% [0]
  • [1] 9.1%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 20.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Belgium VS Slovakia ngày 17-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues