Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.72
-Peter PekaríkHậu vệ00000006.6
4Adam ObertHậu vệ00000006.02
7Tomas SuslovTiền đạo00010006.06
19Tomas RigoTiền vệ00000000
20David DurisTiền đạo00000006.71
15David StrelecTiền đạo10000006.5
-Henrich RavasThủ môn00000000
16Dávid HanckoHậu vệ00000006.64
11Ľubomír TuptaTiền đạo00000000
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
10László BénesTiền vệ00000000
-Lukáš HaraslínTiền đạo20010006.65
3Denis VavroHậu vệ10000006.86
8Ondrej DudaTiền vệ00030006.39
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000000
21Matúš BeroTiền vệ00000000
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000006.06
22Stanislav LobotkaTiền vệ00010006.66
-Juraj KuckaTiền vệ30000006.33
17Leo SauerTiền đạo00000000
-Sebastian KóšaHậu vệ00000000
9Róbert BoženíkTiền đạo20000006.26
18Ivan SchranzTiền đạo10100008.08
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thomas KaminskiThủ môn00000000
19Johan BakayokoTiền đạo20000006.84
10Romelu LukakuTiền đạo30000005.58
14Dodi LukebakioTiền đạo00000006.7
Thẻ vàng
-Loïs OpendaTiền đạo00000006.2
11Leandro TrossardTiền đạo30000006.08
-Jeremy DokuTiền đạo10060006.87
-Kevin De BruyneTiền vệ30010006.8
18Orel MangalaTiền vệ00000006.81
Thẻ vàng
6Amadou OnanaTiền vệ20010006.09
-Youri TielemansTiền vệ00000006.84
Thẻ vàng
7Arthur VermeerenTiền vệ00000000
-Aster VranckxTiền vệ00000000
-Charles De KetelaereTiền đạo00000000
13Matz SelsThủ môn00000000
1Koen CasteelsThủ môn00000006.63
21Timothy CastagneHậu vệ00000005.94
5Maxim De CuyperTiền vệ00000000
2Zeno Koen DebastHậu vệ00000006.86
4Wout FaesHậu vệ00000006.77
3Arthur TheateHậu vệ00000000
-Jan VertonghenHậu vệ00000000
-Axel WitselTiền vệ00000000
-Yannick CarrascoTiền vệ20000007.53

Belgium vs Slovakia ngày 17-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues