Armenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Artak DashyanTiền vệ10000006.6
10Lucas ZelarayánTiền đạo30110008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-Artur SerobyanTiền đạo00000000
18Artur MiranyanTiền vệ00000006.18
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
-Taron VoskanyanHậu vệ00000000
18Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000006.44
17Grant Leon RanosTiền đạo20010006.73
7Edgar SevikyanTiền đạo20000006
2Andre CalisirHậu vệ00010006.33
21Nayair TiknizyanHậu vệ20000005.01
-Styopa·MkrtchyanHậu vệ00000000
-Wbeymar AnguloTiền vệ00000000
6Ugochukvu·IvuTiền vệ00000006.25
12Arsen BeglaryanThủ môn00000000
1Ognjen ČančarevićThủ môn00000008.03
3Varazdat HaroyanHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
23Vahan BicachcjanTiền vệ31020006.35
-Kamo HovhannisyanTiền vệ00000000
11Hovhannes HarutyunyanTiền vệ10000006.17
8Eduard SpertsyanTiền vệ40010007.09
-Stanislav BuchnevThủ môn00000000
-Zhirayr MargaryanHậu vệ00000000
Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10David BrooksTiền vệ20010005.87
23Jay DasilvaHậu vệ00000000
20Daniel JamesTiền vệ00000006.11
-Wayne HennesseyThủ môn00000000
-Niall·HugginsHậu vệ00000000
-Tom LockyerHậu vệ00000000
-Joe MorrellTiền vệ00000000
22Josh SheehanTiền vệ00000000
-Kieffer MooreTiền đạo20000006.25
17Jordan JamesTiền vệ10010006.87
Thẻ vàng
16Ben CabangoHậu vệ00000000
4Ben DaviesHậu vệ00000006.34
3Neco WilliamsHậu vệ20000006.29
-Tom BradshawTiền đạo00000000
-Nathan BroadheadTiền đạo00000006.71
12Danny WardThủ môn00000006.07
14Connor RobertsHậu vệ00000006
8Harry WilsonTiền vệ10000006.25
6Joe RodonHậu vệ10000006.58
9Brennan JohnsonTiền đạo10000006.59
21Tom KingThủ môn00000000
2Chris MephamHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
-Ethan AmpaduHậu vệ20000006.55
Thẻ vàng

Armenia vs Wales ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues