Bên nào sẽ thắng?

Armenia
ChủHòaKhách
Wales
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArmeniaSo Sánh Sức MạnhWales
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Armenia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Armenia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Wales            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

ArmeniaThời gian ghi bànWales
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArmeniaChi tiết về HT/FTWales
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
ArmeniaSố bàn thắng trong H1&H2Wales
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Wales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [4] 50.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 28.57%Hòa37.50% [3]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Armenia VS Wales ngày 18-11-2023 - Thông tin đội hình

Hot Leagues