STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Free player | Galway United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Galway United | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Bohemians | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sligo Rovers | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Sligo Rovers | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
18-02-2016 | St. Patricks Athletic | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Limerick FC | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
06-07-2018 | Bray Wanderers | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | 3-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-10-2024 16:45 | Shamrock Rovers | 2-0 | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 0-3 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:30 | PAOK Saloniki | 4-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 2-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Irish champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Irish cup winner | 3 | 18/19 12/13 10/11 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |