STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | CA Osasuna Promesas | AS Monaco U21 | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2018 | AS Monaco U21 | Extremadura | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Extremadura | AS Monaco U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AS Monaco U21 | SD Huesca | 0.3M € | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | SD Huesca | Brentford | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Brentford | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | SD Huesca | RCD Espanyol de Barcelona | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | SD Huesca | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | 1-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | 1-1 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | 1-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | 1-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 17:30 | Sevilla FC | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Las Rozas | 0-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 14:15 | SD Huesca | 0-0 | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 19/20 |