STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Concordia Hamburg Youth | Concordia Hamburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Concordia Hamburg U17 | SC V/W Billstedt U19 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2014 | SC V/W Billstedt U19 | VfB Lübeck U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfB Lübeck U19 | TSV Sasel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV Sasel | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | St Pauli II | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SC Paderborn 07 | 1. FC Heidenheim | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | 1. FC Magdeburg | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Paderborn 07 | 1. FC Heidenheim | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | St. Gallen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | 0-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 21/22 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 21/22 |