STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Brondby IF | Randers FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Randers FC | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2016 | Brondby IF | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2017 | Free player | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Nordsjaelland | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2018 | Free player | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Roskilde | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Lyngby | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Taarnby FF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Taarnby FF | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 2-1 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | 2-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | 3-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | 4-1 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | 0-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | 2-0 | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Faroe | 02-03-2024 17:30 | KI Klaksvik | 2-3 | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | 3-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KI Klaksvik | 1-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | 2-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Faroese champion | 2 | 22/23 21/22 |