STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | International Sporting FC | Union sportive de Douala | - | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | Union sportive de Douala | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Gimnastic de Tarragona | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cordoba | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Albacete Balompié SAD | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 18:00 | Maccabi Haifa | 2-1 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 13:00 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 18:00 | Ironi Tiberias | 2-3 | Maccabi Netanya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 2-2 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-0 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:30 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2024 17:15 | Beitar Jerusalem | 2-0 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:30 | Maccabi Netanya | 0-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 17 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |