STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Groningen U17 | FC Groningen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Groningen U18 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Groningen | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 0-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 11:30 | Royal Antwerp | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-05-2024 19:00 | Fiorentina | 3-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 11:30 | Racing Genk | 0-3 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-04-2024 18:30 | Club Brugge | 4-0 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-04-2024 16:30 | Union Saint-Gilloise | 1-2 | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 0-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-04-2024 11:30 | Club Brugge | 3-0 | Royal Antwerp | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Dutch U17 Champion | 1 | 19 |