STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Real Sociedad | 0-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 3-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | FC Viktoria Plzen | 2-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 17:30 | Sevilla FC | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |