STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Clermont Foot 63 U19 | Clermont Foot II | - | Ký hợp đồng |
09-11-2017 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Clermont | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
29-06-2020 | USL Dunkerque | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Clermont | Lille | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Lille | Le Havre AC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Le Havre AC | Lille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | 3-2 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-10-2024 18:45 | AS Monaco | 0-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Ethiopia | 0-3 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-10-2024 16:00 | Guinea | 4-1 | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2024 15:00 | LOSC Lille | 3-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2024 18:45 | AS Saint-Étienne | 1-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Top scorer | 1 | 20/21 |