Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f4bf74459c571abe804a6909302dda18.webp
Cầu thủ:
Ruben Loftus-Cheek
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
88 Kg
Chiều cao:
191 cm
Tuổi:
29  (1996-01-23)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 20,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Chelsea FC YouthChelsea U18-Ký hợp đồng
30-06-2014Chelsea U18Chelsea U23-Ký hợp đồng
31-12-2014Chelsea U23Chelsea-Ký hợp đồng
11-07-2017ChelseaCrystal Palace-Cho thuê
30-05-2018Crystal PalaceChelsea-Kết thúc cho thuê
04-10-2020ChelseaFulham-Cho thuê
30-05-2021FulhamChelsea-Kết thúc cho thuê
30-06-2023ChelseaAC Milan18M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League11-12-2024 20:00AC Milan
team-home
2-1
team-away
Crvena Zvezda00000
VĐQG Ý06-12-2024 19:45Atalanta
team-home
2-1
team-away
AC Milan00000
Cúp Ý03-12-2024 20:00AC Milan
team-home
6-1
team-away
Sassuolo01000
VĐQG Ý30-11-2024 17:00AC Milan
team-home
3-0
team-away
Empoli00000
Champions League26-11-2024 17:45Slovan Bratislava
team-home
2-3
team-away
AC Milan00000
VĐQG Ý23-11-2024 17:00AC Milan
team-home
0-0
team-away
Juventus00000
Champions League05-11-2024 20:00Real Madrid
team-home
1-3
team-away
AC Milan00000
VĐQG Ý29-10-2024 19:45AC Milan
team-home
0-2
team-away
Napoli00000
Champions League22-10-2024 16:45AC Milan
team-home
3-1
team-away
Club Brugge00000
VĐQG Ý19-10-2024 16:00AC Milan
team-home
1-0
team-away
Udinese00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant5
23/24
22/23
21/22
15/16
14/15
Europa League participant2
23/24
18/19
UEFA Supercup Winner1
21/22
Europa League Winner1
18/19
World Cup participant1
18
English Champion2
16/17
14/15
European Under-21 participant1
15
UEFA Youth League Winner1
14/15
English FA Youth Cup winner2
14
12
U21 Premier League champion1
13/14

Hồ sơ cầu thủ Ruben Loftus-Cheek - Kèo nhà cái

Hot Leagues