STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | RAEC Mons Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | RSC Anderlecht Youth | RAEC Mons Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RAEC Mons Youth | RAEC Mons U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RAEC Mons U19 | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Mouscron Peruwelz | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | Royal Union Tubize-Braine | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mouscron Peruwelz | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Standard Liege | Real Valladolid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2023 | Real Valladolid | Valencia | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Valencia | Real Valladolid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | 3-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 13:00 | CA Osasuna | 1-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 12:00 | Real Valladolid CF | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 2-3 | Real Valladolid CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-2 | Rayo Vallecano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 12:00 | Real Valladolid CF | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 12:00 | RC Celta | 3-1 | Real Valladolid CF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 17:00 | Real Valladolid CF | 0-0 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2024 15:00 | Real Madrid | 3-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |