STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-11-2008 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Valencia | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Recreativo Huelva | Valencia | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | Valencia | Getafe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Getafe | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Crystal Palace | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | 2-0 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | 3-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | 0-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
Champions League participant | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
Goalkeeper of the season | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |