STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | FK Borac Banja Luka U19 | NK Dugo Selo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | NK Dugo Selo | NK HASK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | NK HASK Zagreb U19 | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Borac Banja Luka | Pandurii Targu Jiu | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | Pandurii Targu Jiu | CFR Cluj | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CFR Cluj | Pandurii Targu Jiu | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2013 | Pandurii Targu Jiu | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
24-02-2014 | Vojvodina Novi Sad | Lechia Gdansk | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2015 | Lechia Gdansk | Legia Warszawa | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2017 | Legia Warszawa | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Piast Gliwice | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | FK Zeljeznicar | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
19-11-2021 | Borac Banja Luka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Bashundhara Kings | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Sloboda | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 16:30 | Sarajevo | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:30 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 23/24 20/21 |
Bengali Champion | 1 | 21/22 |
Bosnian-Herzegovinian Second League Champion RS | 3 | 18/19 07/08 05/06 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 17/18 09/10 |
Polish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Polish cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
Romanian champion | 1 | 11/12 |
Player of the Year | 1 | 09/10 |