STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
11-04-2013 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
08-07-2014 | Hajduk Split | Chelsea | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2014 | Chelsea | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Elche | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2015 | Chelsea | Monaco | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Monaco | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2016 | Chelsea | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | AC Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2017 | Chelsea | Spartak Moscow | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Spartak Moscow | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Chelsea | Atalanta | 2M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Atalanta | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Chelsea | Atalanta | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 17/18 15/16 13/14 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 17/18 15/16 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |