STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2010 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | AC Horsens | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Esbjerg | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | AC Horsens | Brondby IF | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Brondby IF | Eintracht Frankfurt | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-09-2020 | Eintracht Frankfurt | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Schalke 04 | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | Eintracht Frankfurt | Union Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 13/14 12/13 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |