STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | - | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Barcelona U19 | FC Barcelona C (- 2007) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Barcelona C (- 2007) | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
19-08-2015 | FC Barcelona | Chelsea | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Chelsea | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | AS Roma | Lazio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | 2-1 | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 11 | 23/24 19/20 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
English Champion | 1 | 16/17 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 15/16 11/12 09/10 |
Champions League Winner | 3 | 14/15 10/11 08/09 |
Spanish champion | 5 | 14/15 12/13 10/11 09/10 08/09 |
Spanish cup winner | 3 | 14/15 11/12 08/09 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Spanish Super Cup winner | 5 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 12/13 |
European Champion | 1 | 12 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 12 10 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 12 10 |
World Cup winner | 1 | 10 |
Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |