Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
31b2844deb29dbf3312c54a1e688f523.webp
Cầu thủ:
Pedro
Quốc tịch:
Tây Ban Nha
ad7318c3ee868ab198d5a21fb370393e.webp
Cân nặng:
65 Kg
Chiều cao:
167 cm
Tuổi:
38  (1987-07-28)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 1,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
RW
Điểm mạnh
Đường chuyền dài
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2004-Barcelona U19-Ký hợp đồng
30-06-2006Barcelona U19FC Barcelona C (- 2007)-Ký hợp đồng
30-06-2007FC Barcelona C (- 2007)FC Barcelona Atlètic-Ký hợp đồng
31-12-2007FC Barcelona AtlèticFC Barcelona-Ký hợp đồng
19-08-2015FC BarcelonaChelsea27M €Chuyển nhượng tự do
31-08-2020ChelseaAS Roma-Ký hợp đồng
18-08-2021AS RomaLazio-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý21-12-2024 19:45Lecce
team-home
1-2
team-away
Lazio00000
VĐQG Ý16-12-2024 19:45Lazio
team-home
0-6
team-away
Inter Milan00000
Europa League12-12-2024 20:00AFC Ajax
team-home
1-3
team-away
Lazio11000
VĐQG Ý08-12-2024 19:45Napoli
team-home
0-1
team-away
Lazio00000
Cúp Ý05-12-2024 20:00Lazio
team-home
3-1
team-away
Napoli01000
VĐQG Ý01-12-2024 14:00Parma
team-home
3-1
team-away
Lazio00000
Europa League28-11-2024 17:45Lazio
team-home
0-0
team-away
Ludogorets Razgrad00000
VĐQG Ý24-11-2024 19:45Lazio
team-home
3-0
team-away
Bologna00000
VĐQG Ý10-11-2024 17:00Monza
team-home
0-1
team-away
Lazio00000
Europa League07-11-2024 20:00Lazio
team-home
2-1
team-away
FC Porto10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
23/24
19/20
17/18
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
Europa League participant4
22/23
21/22
20/21
18/19
Conference League participant1
22/23
Europa League Winner1
18/19
FA Cup Winner1
18
English Champion1
16/17
Euro participant2
16
12
UEFA Supercup Winner3
15/16
11/12
09/10
Champions League Winner3
14/15
10/11
08/09
Spanish champion5
14/15
12/13
10/11
09/10
08/09
Spanish cup winner3
14/15
11/12
08/09
World Cup participant2
14
10
Spanish Super Cup winner5
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
Confederations Cup participant1
13
Confederations Cup runner-up1
12/13
European Champion1
12
FIFA Club World Cup winner2
12
10
FIFA Club World Cup participant2
12
10
World Cup winner1
10
Second highest goal scorer1
09/10

Hồ sơ cầu thủ Pedro - Kèo nhà cái

Hot Leagues