STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
03-12-2018 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Barcelona | Real Betis | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Real Betis | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2021 | FC Barcelona | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Getafe | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2021 | FC Barcelona | Getafe | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-09-2024 17:00 | Real Betis | 2-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2024 19:30 | Getafe | 0-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2024 17:00 | Athletic Club | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 19:00 | Getafe | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 12:00 | Getafe | 1-2 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 20:00 | Getafe | 0-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-05-2024 12:00 | Cadiz | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2024 19:00 | Getafe | 0-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2024 13:00 | Getafe | 0-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
Spanish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |