STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Leganés U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Atletico de Madrid B | Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Mallorca | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2014 | Atletico de Madrid B | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Almeria | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Atletico Madrid | Arsenal | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Champions League runner-up | 1 | 15/16 |