STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Servette | Young Boys | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Young Boys | Borussia Monchengladbach | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Borussia Monchengladbach | Juventus | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Juventus | Chelsea | 3M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Chelsea | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2023 | Juventus | Monaco | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | AS Monaco | 2-3 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 18:00 | AS Monaco | 3-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-10-2024 18:45 | AS Monaco | 0-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | 2-2 | AS Monaco | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |