STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain U17 | FC Mantois 78 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Mantois 78 U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Le Havre B | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Le Havre AC | Lyon | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Lyon | Real Madrid | 48M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 19:00 | Real Madrid | 0-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | LOSC Lille | 1-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Spanish champion | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |