STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SD Eibar Youth | Real Sociedad Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Real Sociedad Youth | SD Eibar Youth | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SD Eibar Youth | Real Sociedad Youth | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | SD Eibar Youth | Real Sociedad Y | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Real Sociedad | 0-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 3-0 | Dynamo Kyiv | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UB Conquense | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | Real Betis | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |