STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2020 | Standard Liège Youth | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SL Benfica B | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Chelsea | Lyon | 2M € | Cho thuê |
21-01-2024 | Lyon | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Chelsea | RC Strasbourg Alsace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 20:00 | RC Calais | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 0-0 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 3-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 19:45 | OGC Nice | 2-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 20:00 | AS Saint-Étienne | 2-0 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | 3-1 | FC Nantes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 4-2 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 18:45 | RC Strasbourg Alsace | 1-0 | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |