STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CA Osasuna Youth | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | CA Osasuna Promesas | Osasuna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Osasuna | Marseille | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2012 | Marseille | Chelsea | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2023 | Chelsea | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 19:00 | Rayo Vallecano | 1-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 19:30 | Atletico Madrid | 0-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2024 19:30 | Atletico Madrid | 3-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-08-2024 19:30 | Villarreal CF | 2-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-08-2024 13:00 | Juventus | 0-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | 1-6 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 19:00 | Getafe | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 12 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 13 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 2 | 18/19 12/13 |
Europa League participant | 2 | 18/19 12/13 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
French league cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 2 | 11 09 |
French Super Cup winner | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
Under 19 European Champion | 1 | 07 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |