STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | RSC Anderlecht Youth | AS Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AS Monaco U21 | Monaco | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Monaco | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Royal Antwerp | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | 2-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | 1-1 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Belgium U21 | 0-1 | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | 0-3 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |