STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Atlético Madrid Youth | Getafe CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Getafe CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
18-07-2014 | Real Madrid | Juventus | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Juventus | Real Madrid | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2017 | Real Madrid | Chelsea | 66M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2019 | Chelsea | Atletico Madrid | 18M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Atletico Madrid | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Chelsea | Atletico Madrid | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2020 | Atletico Madrid | Juventus | 20M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Juventus | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Atletico Madrid | AC Milan | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 19:45 | Monza | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Italian cup winner | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
Champions League Winner | 2 | 16/17 13/14 |
Spanish champion | 2 | 16/17 11/12 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 16/17 |
Italian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League runner-up | 1 | 14/15 |
Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
European Under-21 champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Top scorer | 2 | 12/13 10/11 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
European Under-19 champion | 2 | 12 11 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |