STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Mühlenberger SV Youth | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Hannover 96 | VfB Stuttgart | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2024 | VfB Stuttgart | Borussia Dortmund | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Germany | 1-0 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Bosnia-Herzegovina | 1-2 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 7-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 4-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |