STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Anderlecht | Borussia Dortmund | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 7-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 4-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | France | 2-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 18:45 | Belgium | 3-1 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 16:00 | Phonix Lubeck | 1-4 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 15:00 | Borussia Dortmund | 2-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |