STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Barcelona | Chelsea | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | 8-0 | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | 1-4 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Chelsea | 4-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | 5-0 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:30 | Servette | 2-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Chelsea | 2-0 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-08-2024 15:30 | Chelsea | 0-2 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |