STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SL Benfica U15 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Benfica | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Real Valladolid CF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Benfica | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Celtic FC | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Benfica | Celtic FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2023 | Celtic FC | Al-Ittihad Club | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Al-Ittihad Club | Stade Rennais FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 0-2 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 13:00 | Stade Rennais FC | 3-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 18:30 | Inter Milan | 0-2 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Scottish champion | 2 | 22/23 21/22 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 20 |
Portuguese league cup runner-up | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Portuguese champion | 1 | 18/19 |
Under 19 European Champion | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
European Under-19 runner-up | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |